So sánh iPhone 15 Pro 128 GB và các sản phẩm khác trong dòng sản phẩm iPhone 15?
Tiêu chí | iPhone 15 Pro 128 GB | iPhone 15 Pro Max 128 GB | iPhone 15 Plus 128 GB | iPhone 15 128GB |
Màn hình | • Kích thước: 6.1 inch
• Super Retina XDR OLED • Công nghệ ProMotion • Dynamic Island • 2556 x 1179 pixels |
• Kích thước: 6.7 inch
• Super Retina XDR OLED • Công nghệ ProMotion • Dynamic Island • 2796 x 1290 pixels |
• Kích thước: 6.7 inch
• Super Retina XDR OLED • Dynamic Island • 2796 x 1290 pixels |
• Kích thước: 6.1 inch
• Super Retina XDR OLED • Dynamic Island • 2556 x 1179 pixels |
Kích thước và khối lượng | • 146.6 mm x 70.6 mm x 8.25 mm
• 187 gram |
• 159.9 mm x 76.7 mm x 8.25 mm
• 221 gram |
• 160.9 mm x 77.8 mm x 7.8 mm
• 201 gram |
• 147.6 mm x 71.6 mm x 7.8 mm
• 171 gram |
Khung viền | Titanium | Titanium | Nhôm | Nhôm |
Chip | Apple A17 Pro | Apple A17 Pro | Apple A16 Bionic | Apple A16 Bionic |
Dung lượng | • 128GB
• 256GB • 512GB • 1TB |
• 256GB
• 512GB • 1TB |
• 128GB
• 256GB • 512GB |
• 128GB
• 256GB • 512GB |
Camera | • Camera trước: 12MP, f/1.9
• Camera chính: 48MP, f/1.78 • Camera góc siêu rộng: 12MP, f/2.2 • Camera Telephoto: 12MP, f/2.8, khả năng zoom 2x và 3x |
• Camera trước: 12MP, f/1.9
• Camera chính: 48MP, f/1.78 • Camera góc siêu rộng: 12MP, f/2.2 • Camera Telephoto: 12MP, f/2.8, khả năng zoom 2x và 5x |
• Camera trước: 12MP, f/1.9
• Camera chính: 48MP, f/1.6 • Camera góc siêu rộng: 12MP, f/2.4 |
• Camera trước: 12MP, f/1.9
• Camera chính: 48MP, f/1.6 • Camera góc siêu rộng: 12MP, f/2.4 |
Nút tác vụ | Có | Có | Không | Không |
Thời lượng pin | • Nghe nhạc: 75 tiếng
• Xem video: 23 tiếng • Xem video (trực tuyến): 20 tiếng |
• Nghe nhạc: 95 tiếng
• Xem video: 29 tiếng • Xem video (trực tuyến): 25 tiếng |
• Nghe nhạc: 100 tiếng
• Xem video: 26 tiếng • Xem video (trực tuyến): 20 tiếng |
• Nghe nhạc: 80 tiếng
• Xem video: 20 tiếng • Xem video (trực tuyến): 16 tiếng |
Cảm biến | Cảm biến tiệm cận | Cảm biến tiệm cận | Cảm biến tiệm cận | Cảm biến tiệm cận |
Cổng kết nối | USB-C hỗ trợ USB 3 | USB-C hỗ trợ USB 3 | USB-C hỗ trợ USB 2 | USB-C hỗ trợ USB 2 |
Bảng so sánh thông số phiên bản iPhone 15 Pro 128 GB và iPhone 14 Pro 128 GB
Dưới đây sẽ là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật giữa hai thế hệ điện thoại iPhone:
Tiêu chí | iPhone 15 Pro 128 GB | iPhone 14 Pro 128 GB |
Màn hình |
• Màn hình Super Retina XDR • Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch • Độ phân giải 2556 x 1179 pixels • Với mật độ điểm ảnh 460 ppi • Màn hình có dải màu rộng (P3) • Độ sáng cao nhất 2000 nit • Dynamic Island • Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz • Màn hình Luôn Bật |
• Màn hình Super Retina XDR • Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch • Độ phân giải 2556 x 1179 pixels • Với mật độ điểm ảnh 460 ppi • Màn hình có dải màu rộng (P3) • Độ sáng cao nhất 2000 nit • Dynamic Island • Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz • Màn hình Luôn Bật |
Kích thước và khối lượng |
• 146.6 x 70.6 x 8.25 mm • 187 g |
• 147.5 x 71.5 x 7.85 mm • 206 g |
Khung viền | Titan với mặt sau bằng kính nhám | Thép không gỉ với mặt sau bằng kính nhám |
Chip | A17 Pro | A16 Bionic |
RAM | 8 GB | 6 GB |
Bộ nhớ trong | 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB | 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB |
Hệ điều hành | iOS 17 | iOS 16 |
Camera |
• Camera trước TrueDepth 12 MP • Camera sau chính 48 MP. Ultra Wide 12 MP, Telephoto 12 MP |
• Camera trước TrueDepth 12 MP
• Camera sau chính 48 MP. Ultra Wide 12 MP, Telephoto 12 MP |
Nút tác vụ | Action Button | Nút chuyển đổi Chuông/Im Lặng |
Thời lượng pin |
• Nghe nhạc: 75 tiếng • Xem video: 23 tiếng • Xem video (trực tuyến): 20 tiếng
|
• Nghe nhạc: 75 tiếng
• Xem video: 23 tiếng • Xem video (trực tuyến): 20 tiếng |
Cảm biến |
• LiDAR Scanner • Con quay hồi chuyển • Gia tốc kế lực G • Cảm biến tiệm cận • Hai cảm biến ánh sáng môi trường • Áp kế |
• LiDAR Scanner • Con quay hồi chuyển • Gia tốc kế lực G • Cảm biến tiệm cận • Hai cảm biến ánh sáng môi trường • Áp kế |
Cổng kết nối | USB-C hỗ trợ USB 3 | Lightning hỗ trợ USB 2 |
Công suất sạc | 20 W | 20 W |
Thời gian sạc | Sạc tới 50% trong 3 phút | Sạc tới 50% trong 30 phút |
Màu sắc | Titan tự nhiên (Natural Titanium), Titan trắng (White Titanium), Titan đen (Black Titanium), Titan xanh (Blue Titanium) | Vàng, Đen, Tím, Bạc |
Kết nối | Wi‑Fi 6E, 5G | Wi‑Fi 6, 5G |